Kết quả Sollentuna United vs Hammarby TFF, 00h00 ngày 05/04
Kết quả Sollentuna United vs Hammarby TFF Đối đầu Sollentuna United vs Hammarby TFF Phong độ Sollentuna United gần đây Phong độ Hammarby TFF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.74O 2.75
0.79U 2.75
0.821
3.70X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.93O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sollentuna United vs Hammarby TFF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Sollentuna United vs Hammarby TFF: Diễn biến chính
- 26'0-1
Odera Samuel Adindu
- 32'0-1Wilson Uhrstrom
- 36'0-2
Jens Daniel Elton Hedstrom
- 40'William Videhult1-2
- 62'Mattias Mitku2-2
- 64'2-3
Jens Daniel Elton Hedstrom
- 70'2-3Benjamin Laturnus
- 72'Adrian Hamidi2-3
- 83'Oskar Lofstrom2-3
- 89'2-3Amar Dzevlan
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sollentuna United vs Hammarby TFF: Số liệu thống kê
- Sollentuna UnitedHammarby TFF
- 7Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 86Pha tấn công88
-
- 30Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
8 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
9 | Enkoping | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 14 | T B B B T T |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 21 | -9 | 13 | B T B B B H |
12 | Gefle IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 12 | B H T H B H |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | IFK Stocksund | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 9 | T B T B B T |
15 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
16 | Sollentuna United | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển