Đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ, 20h00 ngày 06/10

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 06/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ trước đây

  • 25/05/2024
    AIK Solna (W)
    1 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    L
  • 18/09/2022
    Orebro (W)
    5 - 1
    AIK Solna (W)
    1 - 0
    W
  • 27/03/2022
    AIK Solna (W)
    2 - 0
    Orebro (W)
    1 - 0
    L
  • 26/09/2021
    Orebro (W)
    2 - 0
    AIK Solna (W)
    0 - 0
    W
  • 05/06/2021
    AIK Solna (W)
    2 - 0
    Orebro (W)
    2 - 0
    L
  • 17/02/2024
    Orebro (W)
    1 - 2
    AIK Solna (W)
    0 - 0
    L
  • 07/08/2022
    Orebro (W)
    1 - 1
    AIK Solna (W)
    0 - 0
    D
  • 20/02/2022
    AIK Solna (W)
    0 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    D
  • 08/08/2021
    AIK Solna (W)
    1 - 1
    Orebro (W)
    1 - 0
    D
  • 07/03/2021
    Orebro (W)
    1 - 0
    AIK Solna (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 5 2 0 3
Giao hữu CLB 5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs AIK Solna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Orebro Nữ (sân nhà) 5 3 1 1
Orebro Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro NữAIK Solna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 22 22 0 0 89 6 83 66 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 22 16 4 2 49 14 35 52 B H T T T T
3 Hammarby (W) 22 16 1 5 51 11 40 49 T T B T T H
4 Kristianstads DFF (W) 22 13 3 6 39 26 13 42 T T T T T B
5 IFK Norrkoping DFK (W) 21 9 5 7 27 29 -2 32 H T T B H H
6 Djurgardens (W) 21 8 5 8 31 29 2 29 H B H T H T
7 Pitea IF (W) 21 7 5 9 19 25 -6 26 T H T B B B
8 Linkopings (W) 22 7 5 10 28 35 -7 26 B H B T B H
9 Vaxjo (W) 22 7 5 10 20 38 -18 26 H B T B B H
10 Vittsjo GIK (W) 22 6 6 10 20 30 -10 24 H H T B H B
11 Brommapojkarna (W) 21 5 6 10 21 41 -20 21 T H B B H B
12 Orebro (W) 21 4 3 14 14 32 -18 15 B T B B T B
13 AIK Solna (W) 21 4 3 14 24 49 -25 15 B B B B H T
14 Trelleborgs FF (W) 22 0 3 19 10 77 -67 3 B B B B B H

Cập nhật: