Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hacken vs AIK Solna, 00h00 ngày 15/5
Kết quả Hacken vs AIK Solna Nhận định, Soi kèo BK Hacken vs AIK Solna, 0h00 ngày 15/5: Ngôi đầu vững chắc Đối đầu Hacken vs AIK Solna Phong độ Hacken gần đây Phong độ AIK Solna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hacken vs AIK Solna
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs AIK Solna trước đây
- 06/10/2024AIK Solna0 - 2Hacken0 - 0W
- 02/06/2024Hacken4 - 1AIK Solna2 - 0W
- 01/10/2023Hacken2 - 0AIK Solna0 - 0W
- 08/07/2023AIK Solna1 - 2Hacken1 - 0W
- 20/10/2022AIK Solna1 - 2Hacken0 - 1W
- 02/04/2022Hacken4 - 2AIK Solna2 - 1W
- 22/08/2021AIK Solna2 - 1Hacken1 - 0L
- 04/07/2021Hacken2 - 1AIK Solna0 - 0W
- 30/08/2020AIK Solna0 - 1Hacken0 - 0W
- 23/07/2020Hacken4 - 0AIK Solna2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs AIK Solna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs AIK Solna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs AIK Solna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs AIK Solna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và AIK Solna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
8 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
9 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
10 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
11 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
12 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
13 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
14 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển