Kết quả Taby vs IFK Stocksund, 00h30 ngày 27/08
Kết quả Taby vs IFK Stocksund Đối đầu Taby vs IFK Stocksund Phong độ Taby gần đây Phong độ IFK Stocksund gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/08/202400:30
- Taby4IFK Stocksund 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.90X
3.802
1.91Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.05O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taby vs IFK Stocksund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Taby vs IFK Stocksund: Diễn biến chính
- 17'0-0John Lundstrom
- 19'Hugo Jesslen1-0
- 23'1-1Noel Wagberg (Assist:Marcus Norrman)
- 39'Lukas Sunesson (Assist:Leonard Kleist)2-1
- 49'Abbe Kamnelius3-1
- 56'3-2Noel Wagberg
- 57'3-3Jonathan Flensborg
- 86'3-3Endreas Tesfai
- 90'Viktor Sluug4-3
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Taby vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê
- TabyIFK Stocksund
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 92Pha tấn công112
-
- 72Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển