Phong độ IFK Stocksund gần đây, KQ IFK Stocksund mới nhất
Phong độ IFK Stocksund gần đây
- 29/05/2025EnkopingIFK Stocksund 12 - 1L
- 24/05/2025FC ArlandaIFK Stocksund3 - 0L
- 17/05/2025IFK StocksundHaninge1 - 2W
- 11/05/2025IF Karlstad FotbollIFK Stocksund2 - 0L
- 04/05/2025Gefle IFIFK Stocksund1 - 1W
- 26/04/2025IFK StocksundKarlbergs BK0 - 2L
- 18/04/2025IFK StocksundOrebro Syrianska IF1 - 1L
- 13/04/2025Vasalunds IFIFK Stocksund2 - 1L
- 05/04/2025FC Stockholm InternazionaleIFK Stocksund4 - 0L
- 29/03/2025IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 2L
Thống kê phong độ IFK Stocksund gần đây, KQ IFK Stocksund mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ IFK Stocksund gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ IFK Stocksund gần đây: theo giải đấu
- 29/05/2025EnkopingIFK Stocksund 12 - 1L
- 24/05/2025FC ArlandaIFK Stocksund3 - 0L
- 17/05/2025IFK StocksundHaninge1 - 2W
- 11/05/2025IF Karlstad FotbollIFK Stocksund2 - 0L
- 04/05/2025Gefle IFIFK Stocksund1 - 1W
- 26/04/2025IFK StocksundKarlbergs BK0 - 2L
- 18/04/2025IFK StocksundOrebro Syrianska IF1 - 1L
- 13/04/2025Vasalunds IFIFK Stocksund2 - 1L
- 05/04/2025FC Stockholm InternazionaleIFK Stocksund4 - 0L
- 29/03/2025IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 2L
- Kết quả IFK Stocksund mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Stocksund gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Stocksund (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
IFK Stocksund (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T B T B H T |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T T T |
9 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T B |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển