Kết quả AFC Eskilstuna vs IFK Stocksund, 19h00 ngày 03/11

Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • AFC Eskilstuna vs IFK Stocksund: Diễn biến chính

  • 2'
    Aleksandar Azizovic goal 
    1-0
  • 7'
    Felix Bennarp(OW)
    2-0
  • 16'
    Love Bjornson goal 
    3-0
  • 28'
    3-1
    goal Simon Miedinger
  • 50'
    Henry Atola Meja goal 
    4-1
  • 52'
    Ludvig af Ugglas(OW)
    5-1
  • 58'
    5-2
    Adam Padovan(OW)
  • 61'
    5-2
    Ludvig af Ugglas
  • 67'
    5-2
    Luca Treacy Kullenberg
  • 85'
    5-3
    goal Shalom Ekong
  • 89'
    5-4
    goal David Perez
  • 90'
    Mauricio Vieira
    5-4
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AFC Eskilstuna vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê

  • AFC Eskilstuna
    IFK Stocksund
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 30 22 4 4 70 24 46 70 T H T T T T
2 Umea FC 30 21 6 3 70 35 35 69 B T H T T T
3 Assyriska United IK 30 20 2 8 64 31 33 62 T B B T B B
4 Hammarby TFF 30 15 7 8 56 29 27 52 H T H T T T
5 Vasalunds IF 30 13 7 10 47 34 13 46 H B T T B T
6 IF Karlstad Fotboll 30 14 4 12 51 42 9 46 B T T B B T
7 Karlbergs BK 30 12 7 11 48 49 -1 43 B T B B T B
8 Sollentuna United 30 11 8 11 46 58 -12 41 T B B B T B
9 AFC Eskilstuna 30 9 9 12 51 58 -7 36 H H T T T T
10 IFK Stocksund 30 9 8 13 61 63 -2 35 H T H B B T
11 Orebro Syrianska IF 30 8 11 11 41 45 -4 35 H H H H T B
12 Assyriska 30 8 8 14 46 62 -16 32 H H B H B B
13 FBK Karlstad 30 8 7 15 48 60 -12 31 T B H H B T
14 Pitea IF 30 7 6 17 28 63 -35 27 B T H B T B
15 Taby 30 5 6 19 33 65 -32 21 H B H B B B
16 Friska Viljor FC 30 5 6 19 38 80 -42 21 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation