Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ Đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ Phong độ Real Betis Nữ gần đây Phong độ Barcelona Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ trước đây
- 08/12/2024Barcelona (W)4 - 1Real Betis (W)4 - 0L
- 10/06/2024Barcelona (W)5 - 1Real Betis (W)2 - 1L
- 28/01/2024Real Betis (W)0 - 6Barcelona (W)0 - 4L
- 05/02/2023Barcelona (W)7 - 0Real Betis (W)2 - 0L
- 22/10/2022Real Betis (W)0 - 3Barcelona (W)0 - 1L
- 29/01/2022Barcelona (W)4 - 0Real Betis (W)3 - 0L
- 11/09/2021Real Betis (W)0 - 5Barcelona (W)0 - 1L
- 11/02/2021Barcelona (W)6 - 0Real Betis (W)2 - 0L
- 31/10/2020Real Betis (W)0 - 5Barcelona (W)0 - 2L
- 08/12/2019Barcelona (W)3 - 0Real Betis (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Betis Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Real Betis Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Betis Nữ thắng
Bại: là số trận Real Betis Nữ thua
Thắng: là số trận Real Betis Nữ thắng
Bại: là số trận Real Betis Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Betis Nữ và Barcelona Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 26 | 0 | 2 | 113 | 16 | 97 | 78 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 24 | 2 | 2 | 84 | 25 | 59 | 74 | T T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 23 | 19 | 52 | T T B T H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T B H T B |
5 | Granada CF(W) | 28 | 14 | 3 | 11 | 40 | 40 | 0 | 45 | T B T T T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | B B B H B T |
8 | Sevilla FC (W) | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 43 | -13 | 35 | B H T B H T |
9 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
10 | RCD Espanyol (W) | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 47 | -24 | 29 | T B H T H B |
11 | Madrid CFF (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 59 | -26 | 29 | B T B H B B |
12 | Levante UD (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 45 | -16 | 27 | B B T T H B |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B H B B B T |
14 | Deportivo La Coruna W | 28 | 6 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 26 | H B T B B B |
15 | Real Betis (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: