Đối đầu Sevilla vs Barcelona, 03h00 ngày 10/2
Kết quả Sevilla vs Barcelona Soi kèo phạt góc Sevilla vs Barcelona, 3h ngày 10/02 Đối đầu Sevilla vs Barcelona Phong độ Sevilla gần đây Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Sevilla vs Barcelona
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla vs Barcelona trước đây
- 21/10/2024FC Barcelona5 - 1Sevilla3 - 0L
- 27/05/2024Sevilla1 - 2FC Barcelona1 - 1L
- 30/09/2023FC Barcelona1 - 0Sevilla0 - 0L
- 06/02/2023FC Barcelona3 - 0Sevilla0 - 0L
- 04/09/2022Sevilla0 - 3FC Barcelona0 - 2L
- 04/04/2022FC Barcelona1 - 0Sevilla0 - 0L
- 22/12/2021Sevilla1 - 1FC Barcelona1 - 1D
- 27/02/2021Sevilla0 - 2FC Barcelona0 - 1L
- 04/03/2021FC Barcelona2 - 0Sevilla1 - 0L
- 11/02/2021Sevilla2 - 0FC Barcelona1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sevilla (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 23 | 15 | 5 | 3 | 51 | 22 | 29 | 50 | T T T T B H |
2 | Atletico Madrid | 23 | 14 | 7 | 2 | 38 | 15 | 23 | 49 | T T B H T H |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | H T T H H T |
5 | Villarreal | 23 | 11 | 7 | 5 | 46 | 34 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Rayo Vallecano | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35 | H T H T T T |
7 | Real Sociedad | 23 | 9 | 4 | 10 | 20 | 20 | 0 | 31 | B T B B B T |
8 | Girona | 23 | 9 | 4 | 10 | 31 | 33 | -2 | 31 | T T B B T B |
9 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
10 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
11 | Real Betis | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | H B B T H B |
12 | Celta Vigo | 23 | 8 | 4 | 11 | 34 | 37 | -3 | 28 | T B B H B T |
13 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
14 | Getafe | 23 | 6 | 9 | 8 | 18 | 17 | 1 | 27 | B T H T H T |
15 | Las Palmas | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 23 | T B B H B B |
16 | RCD Espanyol | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 35 | -13 | 23 | B H T H T B |
17 | Leganes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B H T H B B |
18 | Valencia | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 37 | -13 | 22 | B H T B T T |
19 | Alaves | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B T H B B |
20 | Real Valladolid | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 48 | -33 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: