Kết quả Celta Vigo vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Celta Vigo vs RCD Espanyol Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Espanyol, 23h30 ngày 12/04: Thế trận khó đoán Lịch phát sóng Celta Vigo vs RCD Espanyol Phong độ Celta Vigo gần đây Phong độ RCD Espanyol gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.25
0.81U 2.25
0.931
1.70X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Celta Vigo vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
- 15'Carlos Dominguez
Carl Starfelt0-0 - 28'0-1
Roberto Fernandez Jaen (Assist:Javi Puado)
- 44'0-1Pol Lozano
- 45'Javier Rodriguez0-1
- 46'Ilaix Moriba Kourouma
Hugo Sotelo0-1 - 46'0-1Alex Kral
Pol Lozano - 62'Fernando López
Iago Aspas Juncal0-1 - 62'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Javier Rodriguez0-1 - 63'0-2
Roberto Fernandez Jaen
- 64'0-2Jofre Carreras Pages
Antoniu Roca - 65'Jailson Marques Siqueira,Jaja0-2
- 71'Williot Swedberg
Sergio Carreira0-2 - 75'0-2Pere Milla Pena
Eduardo Exposito - 77'0-2Javi Puado
- 83'0-2Fernando Calero
Roberto Fernandez Jaen - 83'0-2Walid Cheddira
Javi Puado
-
Celta Vigo vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
- Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt32Javier Rodriguez3Oscar Mingueza4Hugo Sotelo8Francisco Beltran5Sergio Carreira12Alfon Gonzalez18Pablo Duran10Iago Aspas Juncal2Roberto Fernandez Jaen31Antoniu Roca8Eduardo Exposito7Javi Puado19Urko Gonzalez de Zarate10Pol Lozano23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
- 16Jailson Marques Siqueira,Jaja6Ilaix Moriba Kourouma24Carlos Dominguez19Williot Swedberg28Fernando López11Franco Cervi21Mihailo Ristic7Borja Iglesias Quintas1Ivan Villar23Hugo Alvarez Antunez25Damian Rodriguez Sousa14Iker LosadaAlex Kral 20Walid Cheddira 16Jofre Carreras Pages 17Fernando Calero 5Pere Milla Pena 11Alejo Veliz 9Alvaro Aguado 18Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13Alvaro Tejero Sacristan 12Angel Fortuno Vinas 33Roger Hinojo 42
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio GiraldezManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
- Celta VigoRCD Espanyol
- Giao bóng trước
-
- 13Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt14
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 589Số đường chuyền331
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 18Đánh đầu22
-
- 6Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua6
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn5
-
- 26Ném biên10
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 20Long pass12
-
- 140Pha tấn công51
-
- 75Tấn công nguy hiểm18
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T B H T H H |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 | H T B B T H |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
13 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
15 | Osasuna | 30 | 7 | 14 | 9 | 34 | 43 | -9 | 35 | B H B B H H |
16 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | B T B B B H |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation