Đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 12/4
Kết quả Celta Vigo vs RCD Espanyol Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Espanyol, 23h30 ngày 12/04: Thế trận khó đoán Đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol Phong độ Celta Vigo gần đây Phong độ RCD Espanyol gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs RCD Espanyol
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol trước đây
- 01/12/2024RCD Espanyol3 - 1Celta Vigo1 - 0L
- 19/03/2023RCD Espanyol1 - 3Celta Vigo0 - 2W
- 13/08/2022Celta Vigo2 - 2RCD Espanyol1 - 0D
- 10/04/2022RCD Espanyol1 - 0Celta Vigo0 - 0L
- 18/12/2021Celta Vigo3 - 1RCD Espanyol1 - 0W
- 20/07/2020RCD Espanyol0 - 0Celta Vigo0 - 0D
- 27/09/2019Celta Vigo1 - 1RCD Espanyol0 - 0D
- 25/04/2019RCD Espanyol1 - 1Celta Vigo1 - 0D
- 18/08/2018Celta Vigo1 - 1RCD Espanyol0 - 1D
- 04/01/2023RCD Espanyol1 - 1Celta Vigo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T B H T H H |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 | H T B B T H |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
13 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
15 | Osasuna | 30 | 7 | 14 | 9 | 34 | 43 | -9 | 35 | B H B B H H |
16 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | B T B B B H |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: