Kết quả Supersport United vs Chippa United, 22h45 ngày 03/05
Kết quả Supersport United vs Chippa United Đối đầu Supersport United vs Chippa United Phong độ Supersport United gần đây Phong độ Chippa United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.78O 2
0.80U 2
1.001
1.65X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 28
-
Supersport United vs Chippa United: Diễn biến chính
- 17'Bradley Grobler (Assist:Lyle Lakay)1-0
- 32'1-0Xolani Sithole
- 48'Christian Saile (Assist:Nyiko Mobbie)2-0
- 64'2-0Giovanni Philander
- 81'Eric Mbangossoum2-0
- 90'2-0Sirgio Kammies
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Chippa United: Số liệu thống kê
- Supersport UnitedChippa United
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 12Sút Phạt10
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 340Số đường chuyền457
-
- 74%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị7
-
- 1Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 2Đánh chặn3
-
- 18Ném biên27
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách7
-
- 31Long pass40
-
- 107Pha tấn công116
-
- 57Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation