Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 40 (16.67%) |
Số trận sắp đá | 200 (83.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 23 (9.58%) |
Số trận thắng (sân khách) | 14 (5.83%) |
Số trận hòa | 3 (1.25%) |
Số bàn thắng | 115 (2.88 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 61 (1.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 54 (1.35 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FK Kozuv (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FK Kozuv (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Besa Doberdoll (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FK Osogovo, Kamenica-Sasa, FK Karaorman (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | FK Teteks Tetovo, FK Osogovo, Kamenica-Sasa, FK Karaorman (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | FK Osogovo, Kamenica-Sasa, FK Karaorman (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Detonit Junior (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Pelister Bitola, Detonit Junior (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Ohrid 2004, FK Kozuv, Detonit Junior (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Osogovo (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | FK Osogovo (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | FK Teteks Tetovo (8 bàn thua) |