Detonit Plachkovica: tin tức, thông tin website facebook

CLB Detonit Plachkovica: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Detonit Plachkovica
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bắc Macedonia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bắc Macedonia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Detonit Plachkovica mới nhất

  • 18/05 22:00
    Detonit Plachkovica
    Pobeda Prilep
    1 - 1
    Vòng 30
  • 10/05 22:00
    FK Bashkimi
    Detonit Plachkovica
    0 - 1
    Vòng 29
  • 06/05 22:00
    Detonit Plachkovica
    FK Ohrid 2004
    0 - 2
    Vòng 28
  • 03/05 21:00
    Belasica Strumica
    Detonit Plachkovica
    1 - 1
    Vòng 27
  • 26/04 21:00
    Detonit Plachkovica
    KF Arsimi
    0 - 0
    Vòng 26
  • 21/04 21:00
    FK Makedonija Gjorce Petrov
    Detonit Plachkovica
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 21:00
    Detonit Plachkovica
    Borec Veles
    1 - 0
    Vòng 24
  • 05/04 20:00
    Bregalnica Stip
    Detonit Plachkovica
    1 - 1
    Vòng 23
  • 29/03 21:00
    Vardar Negotino
    Detonit Plachkovica
    0 - 0
    Vòng 22
  • 24/03 21:00
    Detonit Plachkovica
    FK Kozuv
    1 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Detonit Plachkovica sắp tới

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 30 19 9 2 47 5 42 66 T H T T H H
2 FK Bashkimi 30 20 6 4 52 22 30 66 T B H T T T
3 KF Arsimi 30 20 5 5 55 24 31 65 T H T T H T
4 Bregalnica Stip 30 17 7 6 38 23 15 58 T H B T T B
5 Detonit Plachkovica 30 10 14 6 40 30 10 44 B H T T B H
6 Kamenica-Sasa 30 12 7 11 49 42 7 43 B H T T T B
7 FK Ohrid 2004 30 12 6 12 36 40 -4 42 H T T B B B
8 Belasica Strumica 30 10 11 9 35 30 5 41 T H B B H H
9 FK Kozuv 30 9 12 9 32 27 5 39 B H B B T T
10 FK Skopje 30 8 13 9 30 33 -3 37 B B H H B T
11 Pobeda Prilep 30 8 9 13 28 34 -6 33 T T H H B H
12 FK Novaci 30 8 9 13 28 36 -8 33 T H T B T B
13 Vardar Negotino 30 10 3 17 34 52 -18 33 B T B B T B
14 FK Osogovo 30 7 8 15 29 44 -15 29 H T H T B T
15 Borec Veles 30 4 5 21 22 54 -32 17 B B B B H T
16 Vardarski 30 3 2 25 21 80 -59 11 B B B B B B