Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje, 22h30 ngày 24/5
Kết quả MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje Đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje trước đây
- 17/11/2024NK Rudar Velenje0 - 0MNK FC Ljubljana0 - 0D
- 12/11/2023NK Rudar Velenje2 - 1MNK FC Ljubljana2 - 0L
- 30/08/2023MNK FC Ljubljana0 - 2NK Rudar Velenje0 - 0L
- 20/05/2023NK Rudar Velenje1 - 3MNK FC Ljubljana1 - 1W
- 06/11/2022MNK FC Ljubljana3 - 1NK Rudar Velenje2 - 1W
- 14/05/2022MNK FC Ljubljana3 - 0NK Rudar Velenje3 - 0W
- 30/10/2021NK Rudar Velenje1 - 2MNK FC Ljubljana1 - 1W
- 21/01/2018NK Rudar Velenje1 - 1MNK FC Ljubljana0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Rudar Velenje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MNK FC Ljubljana (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
MNK FC Ljubljana (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MNK FC Ljubljana và NK Rudar Velenje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T T B B B |
8 | Krka | 29 | 10 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 37 | T H B B T T |
9 | ND Beltinci | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 45 | -7 | 33 | T T B B H B |
10 | NK Bilje | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 32 | B B H H B H |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 37 | -6 | 30 | B H H T T H |
12 | NK Rudar Velenje | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 29 | T H T H T B |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |
Cập nhật: