MNK FC Ljubljana: tin tức, thông tin website facebook

CLB MNK FC Ljubljana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MNK FC Ljubljana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909
Bóng đá quốc gia nào? Slovenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Slovenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MNK FC Ljubljana mới nhất

Lịch thi đấu MNK FC Ljubljana sắp tới

  • 12/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    Jadran Dekani
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/04 22:00
    Dravinja
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 24
  • 27/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Aluminij
    ? - ?
    Vòng 25
  • 04/05 22:00
    NK Svoboda Ljubljana
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/05 22:00
    ND Gorica
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    ND Beltinci
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    NK Brinje Grosuplje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Rudar Velenje
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 22 13 7 2 46 22 24 46 T B T H T T
2 NK Aluminij 22 14 3 5 40 22 18 45 T B T B T T
3 Triglav Gorenjska 22 13 3 6 42 25 17 42 B B T T T T
4 Tabor Sezana 22 10 10 2 44 27 17 40 H T H H H H
5 NK Brinje Grosuplje 22 10 7 5 38 24 14 37 T B B H T H
6 Dravinja 22 10 5 7 28 20 8 35 H T H T H B
7 Bistrica 22 8 10 4 38 29 9 34 H T T H H B
8 NK Bilje 22 8 5 9 26 29 -3 29 T B B T B T
9 Krka 22 7 5 10 20 25 -5 26 B T H T H B
10 ND Beltinci 22 7 4 11 27 31 -4 25 H T B B H B
11 Jadran Dekani 22 7 4 11 21 28 -7 25 B B B T H B
12 MNK FC Ljubljana 22 5 8 9 19 31 -12 23 H T H B H T
13 NK Svoboda Ljubljana 22 5 6 11 23 30 -7 21 B H T B B T
14 NK Rudar Velenje 22 3 9 10 18 38 -20 18 H T B B H B
15 Tolmin 22 5 3 14 18 39 -21 18 T H T B B B
16 Drava 22 5 3 14 17 45 -28 18 B B B T B T