NK Rudar Velenje: tin tức, thông tin website facebook

CLB NK Rudar Velenje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức NK Rudar Velenje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Slovenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Slovenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Cesta na jezero 7, 3320 Velenje
Sân vận động Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Sức chứa sân vận động 3,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marijan Pusnik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nkrudar.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NK Rudar Velenje mới nhất

  • 06/04 21:30
    Drava
    NK Rudar Velenje
    0 - 0
    Vòng 22
  • 28/03 22:00
    1 NK Rudar Velenje
    Bistrica
    1 - 1
    Vòng 21
  • 22/03 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Rudar Velenje
    2 - 0
    Vòng 20
  • 16/03 21:00
    NK Rudar Velenje
    NK Svoboda Ljubljana
    0 - 1
    Vòng 19
  • 08/03 21:00
    NK Rudar Velenje
    NK Brinje Grosuplje 1
    0 - 0
    Vòng 18
  • 01/03 21:00
    ND Beltinci
    NK Rudar Velenje
    0 - 0
    Vòng 17
  • 26/11 22:00
    NK Rudar Velenje
    ND Gorica
    2 - 0
    Vòng 16
  • 17/11 21:00
    NK Rudar Velenje
    MNK FC Ljubljana
    0 - 0
    Vòng 15
  • 09/11 22:00
    NK Aluminij
    NK Rudar Velenje
    0 - 0
    Vòng 14
  • 08/02 17:00
    NK Aluminij
    NK Rudar Velenje
    0 - 0

Lịch thi đấu NK Rudar Velenje sắp tới

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 22 13 7 2 46 22 24 46 T B T H T T
2 NK Aluminij 22 14 3 5 40 22 18 45 T B T B T T
3 Triglav Gorenjska 22 13 3 6 42 25 17 42 B B T T T T
4 Tabor Sezana 22 10 10 2 44 27 17 40 H T H H H H
5 NK Brinje Grosuplje 22 10 7 5 38 24 14 37 T B B H T H
6 Dravinja 22 10 5 7 28 20 8 35 H T H T H B
7 Bistrica 22 8 10 4 38 29 9 34 H T T H H B
8 NK Bilje 22 8 5 9 26 29 -3 29 T B B T B T
9 Krka 22 7 5 10 20 25 -5 26 B T H T H B
10 ND Beltinci 22 7 4 11 27 31 -4 25 H T B B H B
11 Jadran Dekani 22 7 4 11 21 28 -7 25 B B B T H B
12 MNK FC Ljubljana 22 5 8 9 19 31 -12 23 H T H B H T
13 NK Svoboda Ljubljana 22 5 6 11 23 30 -7 21 B H T B B T
14 NK Rudar Velenje 22 3 9 10 18 38 -20 18 H T B B H B
15 Tolmin 22 5 3 14 18 39 -21 18 T H T B B B
16 Drava 22 5 3 14 17 45 -28 18 B B B T B T