Đối đầu Domzale vs Maribor, 01h15 ngày 07/4
Kết quả Domzale vs Maribor Đối đầu Domzale vs Maribor Phong độ Domzale gần đây Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs Maribor
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs Maribor trước đây
- 01/02/2025Maribor2 - 1Domzale2 - 0L
- 30/09/2024Domzale0 - 3Maribor0 - 2L
- 21/07/2024Maribor4 - 1Domzale2 - 0L
- 28/04/2024Domzale1 - 1Maribor0 - 1D
- 02/03/2024Maribor3 - 0Domzale2 - 0L
- 04/11/2023Domzale1 - 2Maribor1 - 1L
- 27/08/2023Maribor1 - 1Domzale1 - 1D
- 23/04/2023Maribor1 - 0Domzale0 - 0L
- 23/02/2023Domzale1 - 1Maribor1 - 0D
- 23/10/2022Maribor0 - 3Domzale0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Domzale (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 28 | 19 | 6 | 3 | 49 | 12 | 37 | 63 | B B T T T T |
2 | Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 24 | 25 | 51 | T T T B T B |
3 | FC Koper | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 27 | 14 | 47 | H H T B T T |
4 | NK Publikum Celje | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 39 | 13 | 45 | T B H T T T |
5 | NK Bravo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 7 | 45 | H H B H B B |
6 | NK Mura 05 | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | H T B T B B |
7 | NK Primorje | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 49 | -19 | 31 | H H T B H B |
8 | Radomlje | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 50 | -22 | 26 | B B T B H B |
9 | NK Nafta | 27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 22 | H H H T B T |
10 | Domzale | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 55 | -29 | 20 | T B B H B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: