Domzale: tin tức, thông tin website facebook
CLB Domzale: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Domzale |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nogometni klub Domzale Nikola JOVANOVIC Kopaliska 4 1230 Domzale Slovenia |
Sân vận động | Sportni park Domzale |
Sức chứa sân vận động | 3,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dejan Djuranovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nogometniklub-domzale.si/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Domzale mới nhất
- 18/05 20:00DomzaleNK Bravo 10 - 1Vòng 35
- 11/05 20:00DomzaleNK Nafta1 - 0Vòng 34
- 05/05 01:15FC KoperDomzale0 - 0Vòng 33
- 26/04 20:00DomzaleNK Primorje 11 - 1Vòng 32
- 20/04 01:15NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0Vòng 31
- 14/04 22:301 DomzaleRadomlje0 - 0Vòng 30
- 10/04 23:151 NK Mura 05Domzale0 - 1Vòng 29
- 07/04 01:15DomzaleMaribor 10 - 0Vòng 28
- 30/03 02:15DomzaleNK Publikum Celje0 - 1Vòng 27
- 16/03 21:00NK BravoDomzale2 - 2Vòng 26
Lịch thi đấu Domzale sắp tới
- 27/01 20:30DomzaleND Gorica? - ?
- 25/05 20:00NK Publikum CeljeDomzale? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation