Phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Phong độ Domzale gần đây
- 18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
- 11/05/2025DomzaleNK Nafta1 - 0W
- 05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0L
- 26/04/2025DomzaleNK Primorje 11 - 1D
- 20/04/2025NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0L
- 14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0L
- 10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
- 07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
- 30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
- 16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
Thống kê phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
- 11/05/2025DomzaleNK Nafta1 - 0W
- 05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0L
- 26/04/2025DomzaleNK Primorje 11 - 1D
- 20/04/2025NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0L
- 14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0L
- 10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
- 07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
- 30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
- 16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domzale gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Domzale (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 21 | 10 | 4 | 63 | 20 | 43 | 73 | H T H B H T |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 35 | 14 | 12 | 9 | 52 | 44 | 8 | 54 | H B H T T H |
6 | NK Primorje | 35 | 10 | 10 | 15 | 40 | 61 | -21 | 40 | H H H B B T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 35 | 10 | 5 | 20 | 37 | 68 | -31 | 35 | T B B T B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia