Đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B, 22h00 ngày 09/5
Kết quả Tatran LM vs MSK Zilina B Đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B Phong độ Tatran LM gần đây Phong độ MSK Zilina B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran LM vs MSK Zilina B
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B trước đây
- 27/10/2024MSK Zilina B2 - 3Tatran LM1 - 2W
- 09/03/2024Tatran LM5 - 2MSK Zilina B4 - 1W
- 20/08/2023MSK Zilina B0 - 2Tatran LM0 - 1W
- 24/04/2021MSK Zilina B2 - 2Tatran LM0 - 0D
- 03/10/2020Tatran LM2 - 1MSK Zilina B1 - 1W
- 19/10/2019Tatran LM2 - 1MSK Zilina B2 - 0W
- 25/05/2019MSK Zilina B0 - 2Tatran LM0 - 0W
- 26/10/2018Tatran LM4 - 0MSK Zilina B2 - 0W
- 25/04/2018MSK Zilina B3 - 1Tatran LM2 - 0L
- 06/02/2021MSK Zilina B4 - 2Tatran LM2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs MSK Zilina B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran LM và MSK Zilina B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 38 | H B B T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H T B T H |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | H H B B B H |
12 | MSK Zilina B | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | T B B B B H |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: