Kết quả MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen, 22h00 ngày 03/05
Kết quả MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen Đối đầu MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen Phong độ MSK Puchov gần đây Phong độ MFK Lokomotiva Zvolen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.97O 2.75
0.88U 2.75
0.761
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 24
-
MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen: Diễn biến chính
- 15'0-0Jan Nosko
- 21'0-0Viktor Toth
- 29'Adrian Kopicar1-0
- 40'1-1
Adam Hanes
- 44'Patrik Mraz2-1
- 58'2-2
Viktor Uradnik
- 70'Daniel Rapavy3-2
- 73'Nicolas Kapus3-2
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs MFK Lokomotiva Zvolen: Số liệu thống kê
- MSK PuchovMFK Lokomotiva Zvolen
- 4Phạt góc3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 53Pha tấn công52
-
- 31Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation