Đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen, 22h00 ngày 09/5
Kết quả Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen Đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen Phong độ Stara Lubovna gần đây Phong độ MFK Lokomotiva Zvolen gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen trước đây
- 26/10/2024MFK Lokomotiva Zvolen0 - 3Stara Lubovna0 - 1W
- 31/03/2012MFK Lokomotiva Zvolen1 - 1Stara Lubovna1 - 0D
- 20/08/2011Stara Lubovna0 - 1MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
- 23/04/2011MFK Lokomotiva Zvolen2 - 0Stara Lubovna1 - 0L
- 11/09/2010Stara Lubovna0 - 1MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
- 03/04/2010Stara Lubovna0 - 0MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0D
- 23/08/2009MFK Lokomotiva Zvolen1 - 0Stara Lubovna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng A phía đông Slovakia | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs MFK Lokomotiva Zvolen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stara Lubovna (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Stara Lubovna (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stara Lubovna và MFK Lokomotiva Zvolen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 38 | H B B T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H T B T H |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | H H B B B H |
12 | MSK Zilina B | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | T B B B B H |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: