Kết quả Queen's Park vs Hamilton Academical, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Queen's Park vs Hamilton Academical Đối đầu Queen's Park vs Hamilton Academical Phong độ Queen's Park gần đây Phong độ Hamilton Academical gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.84O 2.75
0.80U 2.75
1.051
1.83X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Hamilton Academical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Queen's Park vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
- 5'0-1
Scott Robinson
- 13'0-2
Ricki Lamie (Assist:Connor Smith)
- 60'Sean Welsh1-2
- 90'1-2Sean McGinty
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
- Queen's ParkHamilton Academical
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua3
-
- 97Pha tấn công80
-
- 62Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation