Kết quả UTA Arad vs FC Botosani, 22h00 ngày 12/02
Kết quả UTA Arad vs FC Botosani Nhận định UTA Arad vs FC Botosani, lúc 22h00 ngày 12/2 Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ FC Botosani gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/02/202422:00
- UTA Arad 2 12FC Botosani 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.06X
3.052
3.65Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 25
-
UTA Arad vs FC Botosani: Diễn biến chính
- 32'Tiberiu Capusa (Assist:Marcelo Freitas)1-0
- 42'1-0George Andrei Miron
- 51'1-1Enzo Lopez (Assist:Alexandru Tiganasu)
- 56'1-2Gabriel David (Assist:Zoran Mitrov)
- 73'Ibrahima Conte1-2
- 73'Ibrahima Conte Card changed1-2
- 86'Aly Abeid1-2
- 86'1-2Zoran Mitrov
- 90'Ariel Lopez (Assist:Eric Johana Omondi)2-2
- 90'Alexandru Constantin Benga2-2
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs FC Botosani: Số liệu thống kê
- UTA AradFC Botosani
- 7Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút3
-
- 8Sút Phạt14
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 581Số đường chuyền364
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị2
-
- 20Đánh đầu thành công27
-
- 4Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 2Đánh chặn7
-
- 0Woodwork1
-
- 7Thử thách8
-
- 95Pha tấn công87
-
- 66Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs