Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani, 22h00 ngày 12/2
Kết quả UTA Arad vs FC Botosani Nhận định UTA Arad vs FC Botosani, lúc 22h00 ngày 12/2 Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs FC Botosani
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani trước đây
- 23/09/2023FC Botosani2 - 2UTA Arad1 - 0D
- 15/04/2023UTA Arad0 - 2FC Botosani0 - 2L
- 11/02/2023UTA Arad3 - 1FC Botosani3 - 1W
- 09/09/2022FC Botosani1 - 2UTA Arad0 - 2W
- 18/03/2022FC Botosani1 - 0UTA Arad1 - 0L
- 11/12/2021UTA Arad0 - 0FC Botosani0 - 0D
- 06/08/2021FC Botosani2 - 1UTA Arad0 - 0L
- 22/02/2021UTA Arad0 - 0FC Botosani0 - 0D
- 01/11/2020FC Botosani2 - 3UTA Arad2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
UTA Arad (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 21 | 25 | 51 | H T T T T H |
2 | Rapid Bucuresti | 25 | 12 | 9 | 4 | 43 | 27 | 16 | 45 | H H T T T T |
3 | CFR Cluj | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 25 | 18 | 42 | B T B T T B |
4 | CS Universitatea Craiova | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 38 | H H B B T H |
5 | Farul Constanta | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 37 | T H H T T H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | T T H T B B |
7 | Hermannstadt | 24 | 7 | 12 | 5 | 31 | 26 | 5 | 33 | T B H B T H |
8 | Universitaea Cluj | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 38 | -5 | 33 | B B T B B H |
9 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 13 | 6 | 25 | 25 | 0 | 31 | T B H H B T |
10 | Petrolul Ploiesti | 24 | 6 | 13 | 5 | 24 | 24 | 0 | 31 | B H B T H B |
11 | Universitatea Craiova | 25 | 9 | 3 | 13 | 38 | 40 | -2 | 30 | T T B B T B |
12 | UTA Arad | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | B H H B T T |
13 | FC Voluntari | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 40 | -11 | 27 | B B H B H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 27 | H B B T B H |
15 | FC Botosani | 24 | 3 | 9 | 12 | 23 | 42 | -19 | 18 | B B T T B T |
16 | Dinamo Bucuresti | 24 | 4 | 4 | 16 | 15 | 36 | -21 | 16 | B T T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: