Đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia, 21h00 ngày 27/10

VĐQG Romania 2024-2025: FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia

Lịch sử đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Otelul Galati (sân nhà) 1 0 0 1
FC Otelul Galati (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Otelul Galati thắng
Bại: là số trận FC Otelul Galati thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Otelul GalatiFC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 13 7 5 1 20 8 12 26 T T H B H T
2 Petrolul Ploiesti 14 5 7 2 16 12 4 22 H H T B H T
3 CS Universitatea Craiova 13 5 6 2 20 11 9 21 H B H T H H
4 CFR Cluj 13 5 5 3 24 18 6 20 H H B T H H
5 FC Otelul Galati 12 4 7 1 11 7 4 19 T H H H H B
6 FC Steaua Bucuresti 12 5 4 3 17 15 2 19 T H H T T T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 14 5 3 6 19 18 1 18 T B B T T H
8 Dinamo Bucuresti 13 4 6 3 21 17 4 18 B T H H H B
9 UTA Arad 14 4 6 4 14 14 0 18 H H T T B T
10 CSM Politehnica Iasi 14 5 2 7 14 20 -6 17 T H T B T B
11 Rapid Bucuresti 13 3 7 3 17 15 2 16 H B T H B T
12 Gloria Buzau 14 3 4 7 16 24 -8 13 H H T B T B
13 Farul Constanta 13 3 4 6 12 20 -8 13 B H T B H B
14 Hermannstadt 13 3 4 6 16 23 -7 13 T H H B B B
15 FC Botosani 12 3 3 6 12 19 -7 12 B B H H T H
16 FC Unirea 2004 Slobozia 13 3 3 7 11 19 -8 12 T B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: