Đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt, 23h00 ngày 05/2
Kết quả CFR Cluj vs Hermannstadt Nhận định, Soi kèo Cluj vs Hermannstadt, 23h00 ngày 5/2 Đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt Phong độ CFR Cluj gần đây Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CFR Cluj vs Hermannstadt
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt trước đây
- 21/09/2024Hermannstadt0 - 0CFR Cluj0 - 0D
- 09/03/2024CFR Cluj1 - 0Hermannstadt0 - 0W
- 07/11/2023Hermannstadt1 - 0CFR Cluj0 - 0L
- 21/12/2022CFR Cluj0 - 1Hermannstadt0 - 0L
- 01/12/2022Hermannstadt2 - 3CFR Cluj1 - 2W
- 26/01/2021Hermannstadt1 - 3CFR Cluj1 - 1W
- 14/09/2020CFR Cluj1 - 0Hermannstadt0 - 0W
- 02/12/2019Hermannstadt1 - 1CFR Cluj0 - 0D
- 13/08/2023CFR Cluj3 - 2Hermannstadt1 - 2W
- 27/03/2023CFR Cluj1 - 1Hermannstadt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CFR Cluj (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | Dinamo Bucuresti | 25 | 11 | 11 | 3 | 35 | 21 | 14 | 44 | T H H H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 | 38 | T H T T B T |
7 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | H B T H T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B H B T B |
11 | Farul Constanta | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 32 | -8 | 28 | H H H H B T |
12 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | H B T B B B |
14 | FC Botosani | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B H B H T |
15 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: