Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj, 01h30 ngày 06/02
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây Phong độ Universitaea Cluj gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/02/202501:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.78O 2
0.94U 2
0.881
2.06X
2.942
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25
-
CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
- CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | H B T H T B |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | Farul Constanta | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 32 | -8 | 28 | H H H H B T |
12 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs