Kết quả Biedrzychowice (w) vs GKS Katowice (w), 19h00 ngày 16/05
Kết quả Biedrzychowice Nữ vs GKS Katowice Nữ Đối đầu Biedrzychowice Nữ vs GKS Katowice Nữ Phong độ Biedrzychowice Nữ gần đây Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/05/202119:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2020-2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biedrzychowice Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
POL WD1 2020-2021 » vòng 20
-
Biedrzychowice Nữ vs GKS Katowice Nữ: Diễn biến chính
- 11'0-1
Kozak
- 18'0-2
Maciazka
- 30'0-3
Kozak
- 32'0-4
Maciazka
- 39'0-5
Maciazka
- 55'Misiak1-5
- 60'1-6
Turkiewicz
- 90'2-6
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Biedrzychowice Nữ vs GKS Katowice Nữ: Số liệu thống kê
- Biedrzychowice NữGKS Katowice Nữ
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 88Pha tấn công124
-
- 45Tấn công nguy hiểm68
-
BXH POL WD1 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 76 | 8 | 68 | 59 | T H T T T T |
2 | UKS Lodz (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 63 | 13 | 50 | 54 | T H T T T T |
3 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 81 | 22 | 59 | 48 | T T T T T B |
4 | KKPK Medyk Konin (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 45 | T B T B H T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 40 | -7 | 35 | T B T B T B |
6 | GKS Katowice (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 34 | B T T T B H |
7 | AZS UJ Krakow (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 33 | H T B H H T |
8 | MKS Olimpia Szczecin (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 49 | -18 | 22 | H T B T B B |
9 | APLG Gdansk (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | 47 | -28 | 19 | B T B H B H |
10 | KKP Bydgoszcz (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 48 | -33 | 15 | B B B B B B |
11 | Biedrzychowice (W) | 22 | 2 | 2 | 18 | 12 | 88 | -76 | 8 | B B B B T T |
12 | Row Rybnik (W) | 22 | 1 | 1 | 20 | 14 | 81 | -67 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs