Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
- 11/05/20251 Rekord Bielsko Biala NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- 03/05/2025GKS Katowice NữPogon Tczew Nữ6 - 1W
- 26/04/2025GKS Gornik Leczna NữGKS Katowice Nữ1 - 0L
- 19/04/2025GKS Katowice NữAPLG Gdansk Nữ2 - 0W
- 12/04/2025Slask Wroclaw NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- 23/03/2025GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ2 - 0W
- 16/03/20251 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
- 05/03/2025Resovia Rzeszow NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
- 01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- 08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- POL WD1 | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
- 08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
- 11/05/20251 Rekord Bielsko Biala NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- 03/05/2025GKS Katowice NữPogon Tczew Nữ6 - 1W
- 26/04/2025GKS Gornik Leczna NữGKS Katowice Nữ1 - 0L
- 19/04/2025GKS Katowice NữAPLG Gdansk Nữ2 - 0W
- 12/04/2025Slask Wroclaw NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- 23/03/2025GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ2 - 0W
- 16/03/20251 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
- 05/03/2025Resovia Rzeszow NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
- 01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T B T B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 58 | -37 | 15 | B B T B B H |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 16 | 75 | -59 | 8 | B B B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 63 | -58 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan