Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 18h00 ngày 12/04
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.95O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.24X
5.002
9.20Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
POL WD1 2024-2025 » vòng 17
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Diễn biến chính
- 9'0-1Ratajczyk R.(OW)
- 51'0-1Krzyzanowska J.
- 64'Skupien K.0-1
- 65'0-1Glinka A.
- 89'Kazanowska M.0-1
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Số liệu thống kê
- GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ
- 11Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 16Sút ra ngoài1
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 85Pha tấn công52
-
- 53Tấn công nguy hiểm11
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 17 | 13 | 0 | 4 | 52 | 17 | 35 | 39 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 17 | T B B B T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 11 | B B B H B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 51 | -46 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs