Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 18h00 ngày 24/05
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3.5
0.80U 3.5
1.001
1.70X
4.332
3.30Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 22
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Diễn biến chính
- 45'0-0
- 52'Milek K.1-0
- 59'1-1
Lefeld K.
- 61'1-2
Pietakiewicz J.
- 74'1-2
- 78'1-2
- 86'1-2
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Số liệu thống kê
- Czarni Sosnowiec NữGKS Gornik Leczna Nữ
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 93Pha tấn công93
-
- 69Tấn công nguy hiểm73
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 83 | 17 | 66 | 52 | T T T T H B |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 54 | 19 | 35 | 47 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T B T B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 40 | -23 | 21 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 16 | 75 | -59 | 8 | B B B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 20 | 1 | 0 | 19 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs