Phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Phong độ Vanersborgs IF gần đây
- 18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
- 10/05/2025IF HagaVanersborgs IF0 - 0D
- 03/05/2025Ahlafors IFVanersborgs IF0 - 1D
- 26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
- 18/04/20251 Skara FCVanersborgs IF1 - 0W
- 12/04/2025Vanersborgs IFLidkopings FK0 - 2W
- 06/04/2025Vanersborgs IFIK Tord0 - 0D
- 29/03/2025Herrestads AIFVanersborgs IF1 - 1D
- 20/10/2024Vanersborgs IFBK Forward1 - 0W
- 12/10/2024Ahlafors IFVanersborgs IF1 - 0L
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
- 10/05/2025IF HagaVanersborgs IF0 - 0D
- 03/05/2025Ahlafors IFVanersborgs IF0 - 1D
- 26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
- 18/04/20251 Skara FCVanersborgs IF1 - 0W
- 12/04/2025Vanersborgs IFLidkopings FK0 - 2W
- 06/04/2025Vanersborgs IFIK Tord0 - 0D
- 29/03/2025Herrestads AIFVanersborgs IF1 - 1D
- 20/10/2024Vanersborgs IFBK Forward1 - 0W
- 12/10/2024Ahlafors IFVanersborgs IF1 - 0L
- Kết quả Vanersborgs IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vanersborgs IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanersborgs IF (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Vanersborgs IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển