Phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Phong độ FK Atyrau gần đây
- 17/05/2025FK AtyrauFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
- 10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0L
- 03/05/20251 FK AtyrauOrdabasy0 - 1L
- 30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1L
- 26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0L
- 19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1L
- 16/04/2025FC Kairat AlmatyFK Atyrau2 - 0L
- 06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
- 30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
- 12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0L
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 0 | 1 | 8 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025FK AtyrauFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
- 10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0L
- 03/05/20251 FK AtyrauOrdabasy0 - 1L
- 30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1L
- 26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0L
- 19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1L
- 16/04/2025FC Kairat AlmatyFK Atyrau2 - 0L
- 06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
- 30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
- 12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0L
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Atyrau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
FK Atyrau (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan