Kết quả Turan Turkistan vs FK Atyrau, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Turan Turkistan vs FK Atyrau Đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau Phong độ Turan Turkistan gần đây Phong độ FK Atyrau gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.90O 2.25
0.81U 2.25
0.951
1.59X
3.752
4.45Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs FK Atyrau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
Turan Turkistan vs FK Atyrau: Diễn biến chính
- 11'0-0Evgeniy Kozlov
- 24'0-0Rinat Dzhumatov
- 41'Abylaykhan Zhumabek (Assist:Shakhboz Umarov)1-0
- 45'Bekhruz Askarov1-0
- 45'1-0Zaza Tsitskishvili
- 49'1-0Barbosa
- 71'Jovan Pajovic1-0
- 72'1-0Mikail Askerov
- 88'1-0Edige Oralbay
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs FK Atyrau: Số liệu thống kê
- Turan TurkistanFK Atyrau
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 79Pha tấn công46
-
- 48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B H B B T T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation