Kết quả FK Atyrau vs Ordabasy, 18h00 ngày 03/05
Kết quả FK Atyrau vs Ordabasy Đối đầu FK Atyrau vs Ordabasy Phong độ FK Atyrau gần đây Phong độ Ordabasy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.92O 2
0.89U 2
0.871
3.00X
2.992
2.21Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs Ordabasy
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 7
-
FK Atyrau vs Ordabasy: Diễn biến chính
- 12'Ersultan Kaldybekov0-0
- 24'Gia Chaduneli0-0
- 37'0-1
Sergiy Maliy
- 52'0-2
Sultanbek Astanov (Assist:Murodzhon Khalmatov)
- 67'0-2Luka Imnadze
- 83'0-2Ular Zhaksybayev
- 85'Tsvetelin Chunchukov0-2
- 88'Roman Chirkov0-2
- 88'0-2Zhasulan Amir
- 89'Miram Sapanov (Assist:Roman Chirkov)1-2
- 90'Roman Chirkov1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs Ordabasy: Số liệu thống kê
- FK AtyrauOrdabasy
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 68Pha tấn công89
-
- 17Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation