Kết quả FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 17/05
Kết quả FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan Đối đầu FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan Phong độ FK Atyrau gần đây Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.25X
3.102
2.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 9
-
FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
- 51'0-1
Ruslan Bolov
- 75'0-1Ruslan Bolov
- 90'0-1Maksim Zhitnev
- 90'Zaza Tsitskishvili0-1
- 90'Zaza Tsitskishvili1-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
- FK AtyrauFC Zhetysu Taldykorgan
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 54Pha tấn công48
-
- 32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B H B B T T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation