Phong độ Wisla Krakow gần đây, KQ Wisla Krakow mới nhất
Phong độ Wisla Krakow gần đây
- 09/04/2025Wisla KrakowChrobry Glogow1 - 1W
- 06/04/2025Warta PoznanWisla Krakow0 - 0W
- 29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0W
- 15/03/2025Miedz LegnicaWisla Krakow1 - 1L
- 09/03/20251 Wisla KrakowGornik Leczna0 - 0W
- 01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
- 22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3W
- 15/02/2025Wisla KrakowZnicz Pruszkow0 - 1L
- 03/04/2025Jagiellonia BialystokWisla Krakow1 - 0L
- 21/03/2025Wisla KrakowBanik Ostrava B0 - 1D
Thống kê phong độ Wisla Krakow gần đây, KQ Wisla Krakow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Wisla Krakow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Siêu Cúp Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Wisla Krakow gần đây: theo giải đấu
- 21/03/2025Wisla KrakowBanik Ostrava B0 - 1D
- 09/04/2025Wisla KrakowChrobry Glogow1 - 1W
- 06/04/2025Warta PoznanWisla Krakow0 - 0W
- 29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0W
- 15/03/2025Miedz LegnicaWisla Krakow1 - 1L
- 09/03/20251 Wisla KrakowGornik Leczna0 - 0W
- 01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
- 22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3W
- 15/02/2025Wisla KrakowZnicz Pruszkow0 - 1L
- 03/04/2025Jagiellonia BialystokWisla Krakow1 - 0L
- Kết quả Wisla Krakow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wisla Krakow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
- Kết quả Wisla Krakow mới nhất ở giải Siêu Cúp Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wisla Krakow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Wisla Krakow (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 27 | 14 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 50 | T T H B T T |
4 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
5 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
6 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
7 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
8 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T T B H B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 24 | T H B B T B |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 27 | 3 | 7 | 17 | 26 | 47 | -21 | 16 | B B H T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan