Phong độ West Adelaide SC gần đây, KQ West Adelaide SC mới nhất
Phong độ West Adelaide SC gần đây
- 07/06/2025Pontian EaglesWest Adelaide SC1 - 2W
- 31/05/2025West Adelaide SCAdelaide Vipers2 - 0W
- 24/05/2025West Adelaide SCFulham United FC0 - 0D
- 17/05/2025Adelaide OlympicWest Adelaide SC0 - 1W
- 10/05/2025West Adelaide SCAdelaide Panthers1 - 0W
- 03/05/2025Cumberland United FCWest Adelaide SC0 - 1W
- 25/04/2025West Adelaide SCThe Cove FC4 - 0W
- 12/04/2025Sturt LionsWest Adelaide SC2 - 2L
- 06/04/2025West Adelaide SCSalisbury United1 - 0L
- 28/03/2025Adelaide HillsWest Adelaide SC1 - 1L
Thống kê phong độ West Adelaide SC gần đây, KQ West Adelaide SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ West Adelaide SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ West Adelaide SC gần đây: theo giải đấu
- 07/06/2025Pontian EaglesWest Adelaide SC1 - 2W
- 31/05/2025West Adelaide SCAdelaide Vipers2 - 0W
- 24/05/2025West Adelaide SCFulham United FC0 - 0D
- 17/05/2025Adelaide OlympicWest Adelaide SC0 - 1W
- 10/05/2025West Adelaide SCAdelaide Panthers1 - 0W
- 03/05/2025Cumberland United FCWest Adelaide SC0 - 1W
- 25/04/2025West Adelaide SCThe Cove FC4 - 0W
- 12/04/2025Sturt LionsWest Adelaide SC2 - 2L
- 06/04/2025West Adelaide SCSalisbury United1 - 0L
- 28/03/2025Adelaide HillsWest Adelaide SC1 - 1L
- Kết quả West Adelaide SC mới nhất ở giải Bang Nam Úc
- Kết quả West Adelaide SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập West Adelaide SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
West Adelaide SC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
West Adelaide SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 24 | B B T T H T |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Croydon Kings | 13 | 7 | 0 | 6 | 25 | 21 | 4 | 21 | T B B T T T |
5 | Adelaide City FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T B B T B B |
6 | Playford City Patriots | 13 | 6 | 1 | 6 | 28 | 20 | 8 | 19 | T T B B B T |
7 | Campbelltown City SC | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 19 | T T T T B B |
8 | Adelaide Comets FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 16 | B B B T H B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 28 | -8 | 15 | B H B B T B |
10 | West Torrens Birkalla | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | B T T B B T |
11 | Modbury Jets | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B T B H B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD