Phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Phong độ Magdeburg gần đây
- 12/04/2025SSV Ulm 1846Magdeburg1 - 0L
- 06/04/2025MagdeburgKaiserslautern2 - 0W
- 29/03/2025Hannover 96Magdeburg0 - 0D
- 15/03/2025MagdeburgHamburger SV0 - 2L
- 08/03/2025Greuther FurthMagdeburg1 - 1D
- 02/03/2025MagdeburgDarmstadt0 - 1W
- 22/02/2025Karlsruher SCMagdeburg 11 - 1L
- 15/02/2025MagdeburgFC Koln0 - 0W
- 08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3L
- 22/03/2025Odra OpoleMagdeburg0 - 0D
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025SSV Ulm 1846Magdeburg1 - 0L
- 06/04/2025MagdeburgKaiserslautern2 - 0W
- 29/03/2025Hannover 96Magdeburg0 - 0D
- 15/03/2025MagdeburgHamburger SV0 - 2L
- 08/03/2025Greuther FurthMagdeburg1 - 1D
- 02/03/2025MagdeburgDarmstadt0 - 1W
- 22/02/2025Karlsruher SCMagdeburg 11 - 1L
- 15/02/2025MagdeburgFC Koln0 - 0W
- 08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3L
- 22/03/2025Odra OpoleMagdeburg0 - 0D
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magdeburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Magdeburg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
5 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
6 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
7 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)