Kết quả Magdeburg vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 06/04

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28

  • Magdeburg vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 29'
    Baris Atik (Assist:Livan Burcu) goal 
    1-0
  • 43'
    Baris Atik (Assist:Alexander Nollenberger) goal 
    2-0
  • 45'
    Livan Burcu
    2-0
  • 54'
    Dominik Reimann
    2-0
  • 63'
    2-0
     Jan Gyamerah
     Jean Zimmer
  • 63'
    2-0
     Erik Wekesser
     Florian Kleinhansl
  • 63'
    2-0
     Jannis Heuer
     Tim Breithaupt
  • 71'
    Xavier Amaechi  
    Livan Burcu  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Grant-Leon Ranos
     Marlon Ritter
  • 75'
    2-0
    Kenny Prince Redondo
  • 79'
    Bryan Silva Teixeira  
    Baris Atik  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Faride Alidou
     Maximilian Bauer
  • 87'
    Patric Pfeiffer  
    Tobias Muller  
    2-0
  • 87'
    Falko Michel  
    Alex Ahl-Holmstrom  
    2-0
  • 87'
    Pierre Nadjombe  
    Philipp Hercher  
    2-0
  • 90'
    Xavier Amaechi
    2-0
  • Magdeburg vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    5
    Tobias Muller
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    9
    Martijn Kaars
    17
    Alexander Nollenberger
    27
    Philipp Hercher
    25
    Silas Gnaka
    23
    Baris Atik
    12
    Alex Ahl-Holmstrom
    29
    Livan Burcu
    9
    Ragnar Ache
    41
    Daisuke Yokota
    11
    Kenny Prince Redondo
    8
    Jean Zimmer
    16
    Tim Breithaupt
    7
    Marlon Ritter
    3
    Florian Kleinhansl
    33
    Jan Elvedi
    31
    Luca Sirch
    5
    Maximilian Bauer
    25
    Simon Simoni
    Kaiserslautern3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Bryan Silva Teixeira
    22Pierre Nadjombe
    3Patric Pfeiffer
    21Falko Michel
    20Xavier Amaechi
    2Samuel Loric
    13Connor Krempicki
    30Noah Kruth
    14Abu-Bekir Omer El-Zein
    Jannis Heuer 24
    Faride Alidou 48
    Erik Wekesser 13
    Jan Gyamerah 32
    Grant-Leon Ranos 42
    Avdo Spahic 30
    Filip Kaloc 26
    Leon Robinson 37
    Aaron Opoku 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Kaiserslautern
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 43
    Long pass
    34
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation