Kết quả Magdeburg vs FC Koln, 00h30 ngày 15/02

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22

  • Magdeburg vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
     Max Finkgrafe
     Leart Paqarada
  • 41'
    0-0
    Jan Thielmann
  • 56'
    Philipp Hercher  
    Alex Ahl-Holmstrom  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Jusuf Gazibegovic
     Jan Thielmann
  • 67'
    0-0
     Luca Waldschmidt
     Florian Kainz
  • 72'
    0-0
    Max Finkgrafe
  • 73'
    Daniel Heber (Assist:Baris Atik) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Imad Rondic
     Joel Schmied
  • 78'
    Samuel Loric  
    Alexander Nollenberger  
    1-0
  • 79'
    Mo El Hankouri goal 
    2-0
  • 88'
    Falko Michel  
    Baris Atik  
    2-0
  • 88'
    Bryan Silva Teixeira  
    Mo El Hankouri  
    2-0
  • 88'
    Abu-Bekir Omer El-Zein  
    Livan Burcu  
    2-0
  • 90'
    Samuel Loric goal 
    3-0
  • Magdeburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    9
    Martijn Kaars
    17
    Alexander Nollenberger
    11
    Mo El Hankouri
    25
    Silas Gnaka
    23
    Baris Atik
    12
    Alex Ahl-Holmstrom
    29
    Livan Burcu
    37
    Linton Maina
    42
    Damion Downs
    29
    Jan Thielmann
    7
    Dejan Ljubicic
    47
    Mathias Olesen
    11
    Florian Kainz
    17
    Leart Paqarada
    4
    Timo Hubers
    2
    Joel Schmied
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Samuel Loric
    8Bryan Silva Teixeira
    21Falko Michel
    27Philipp Hercher
    14Abu-Bekir Omer El-Zein
    30Noah Kruth
    13Connor Krempicki
    5Tobias Muller
    3Patric Pfeiffer
    Imad Rondic 27
    Jusuf Gazibegovic 25
    Max Finkgrafe 35
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Obuz 16
    Denis Huseinbasic 8
    Meiko Sponsel 36
    Steffen Tigges 21
    Anthony Racioppi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 43
    Long pass
    32
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation