Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây Phong độ Preuben Munster gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.78O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.95X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster: Diễn biến chính
- 15'Dawid Kownacki (Assist:Shinta Appelkamp)1-0
- 56'1-0Etienne Amenyido
Malik Batmaz - 56'1-0Charalampos Makridis
Marc Lorenz - 58'Emmanuel Iyoha
Valgeir Lunddal Fridriksson1-0 - 69'Myron van Brederode Card changed1-0
- 70'Myron van Brederode1-0
- 72'1-0Andras Nemeth
Daniel Kyerewaa - 72'1-0Yassine Bouchama
Dominik Schad - 76'Giovanni Haag
Shinta Appelkamp1-0 - 77'Nicolas Gavory1-0
- 85'Jonah Niemiec
Danny Schmidt1-0 - 87'1-0Sebastian Mrowca
David Kinsombi - 90'1-0Simon Scherder
- 90'Giovanni Haag1-0
-
Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Dusseldorf4-2-3-133Florian Kastenmeier34Nicolas Gavory20Jamil Siebert3Andre Hoffmann12Valgeir Lunddal Fridriksson8Isak Bergmann Johannesson5Moritz Heyer10Myron van Brederode22Danny Schmidt23Shinta Appelkamp24Dawid Kownacki23Malik Batmaz13Florian Pickel7Daniel Kyerewaa18Marc Lorenz20Jorrit Hendrix4David Kinsombi22Dominik Schad15Simon Scherder32Luca Bazzoli2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
- 6Giovanni Haag19Emmanuel Iyoha18Jonah Niemiec26Florian Schock44Jan Boller41Deniz-Fabian Bindemann40Hamza Anhari42Leonard BrodersenEtienne Amenyido 30Charalampos Makridis 14Yassine Bouchama 5Andras Nemeth 28Sebastian Mrowca 10Joshua Mees 8Rico Preissinger 21Morten Behrens 26Jano ter Horst 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel ThiouneSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
- Fortuna DusseldorfPreuben Munster
- 5Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút24
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút11
-
- 13Sút Phạt15
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 322Số đường chuyền444
-
- 85%Chuyền chính xác89%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị4
-
- 20Đánh đầu28
-
- 11Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn4
-
- 15Ném biên15
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass36
-
- 66Pha tấn công96
-
- 31Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation