Fortuna Dusseldorf: tin tức, thông tin website facebook

CLB Fortuna Dusseldorf: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fortuna Dusseldorf
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1895-5-5
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Düsseldorfer Turn- und Sportverein Fortuna 1895 Flinger Broich 87 DE-40235 Düsseldorf Germany
Sân vận động Esprit Arena
Sức chứa sân vận động 54,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Daniel Thioune
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://www.f95.de/home/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fortuna Dusseldorf mới nhất

  • 18/05 20:30
    Magdeburg
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 1
    Vòng 34
  • 10/05 18:00
    Fortuna Dusseldorf
    Schalke 04
    0 - 0
    Vòng 33
  • 03/05 18:00
    Eintracht Braunschweig
    Fortuna Dusseldorf
    1 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 01:30
    Fortuna Dusseldorf
    Nurnberg
    0 - 2
    Vòng 31
  • 19/04 18:00
    SV Elversberg
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 18:30
    1 SC Paderborn 07
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 18:00
    1 Fortuna Dusseldorf
    Preuben Munster
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 02:30
    Kaiserslautern
    Fortuna Dusseldorf
    1 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 19:00
    Fortuna Dusseldorf
    Jahn Regensburg
    1 - 0
    Vòng 26
  • 20/03 19:00
    Heracles Almelo
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 0

Lịch thi đấu Fortuna Dusseldorf sắp tới

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation