Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg, 19h00 ngày 15/03
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây Phong độ Jahn Regensburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.62X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
- 29'Dawid Kownacki0-0
- 41'Matthias Zimmermann (Assist:Tim Oberdorf)1-0
- 60'Dzenan Pejcinovic
Vincent Vermeij1-0 - 63'1-0Sebastian Ernst
Anssi Suhonen - 63'1-0Eric Hottmann
Andreas Geipl - 70'1-0Bryan Hein
Tim Handwerker - 72'1-0Louis Breunig
- 81'Jonah Niemiec
Emmanuel Iyoha1-0 - 81'Danny Schmidt
Shinta Appelkamp1-0 - 85'1-0Max Meyer
Christian Viet - 86'1-0Dejan Galjen
Noah Ganaus - 90'Jan Boller
Isak Bergmann Johannesson1-0
-
Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Dusseldorf3-5-233Florian Kastenmeier5Moritz Heyer3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf34Nicolas Gavory23Shinta Appelkamp25Matthias Zimmermann8Isak Bergmann Johannesson19Emmanuel Iyoha24Dawid Kownacki9Vincent Vermeij20Noah Ganaus22Sargis Adamyan30Christian Kuhlwetter34Anssi Suhonen10Christian Viet8Andreas Geipl27Frederic Ananou37Leopold Wurm16Louis Breunig2Tim Handwerker23Julian Pollersbeck
- Đội hình dự bị
- 7Dzenan Pejcinovic44Jan Boller18Jonah Niemiec22Danny Schmidt26Florian Schock45Karim Affo10Myron van Brederode43Elias EgouliSebastian Ernst 15Bryan Hein 3Dejan Galjen 39Eric Hottmann 9Max Meyer 31Florian Ballas 4Robin Ziegele 14Felix Gebhardt 1Rasim Bulic 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel ThiouneJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
- Fortuna DusseldorfJahn Regensburg
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút2
-
- 17Sút Phạt14
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 477Số đường chuyền452
-
- 85%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị2
-
- 38Đánh đầu34
-
- 21Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công22
-
- 9Đánh chặn4
-
- 20Ném biên15
-
- 15Cản phá thành công22
-
- 8Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 35Long pass22
-
- 89Pha tấn công97
-
- 58Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Magdeburg | 28 | 12 | 10 | 6 | 55 | 41 | 14 | 46 | B T H B H T |
4 | Kaiserslautern | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 43 | 6 | 46 | B T H B T B |
5 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
6 | SV Elversberg | 28 | 12 | 8 | 8 | 51 | 32 | 19 | 44 | H T H B H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
8 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
13 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 28 | 4 | 11 | 13 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation