Kết quả SSV Ulm 1846 vs Magdeburg, 18h00 ngày 12/04

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29

  • SSV Ulm 1846 vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 17'
    Semir Telalovic (Assist:Aaron Keller) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
     Connor Krempicki
     Abu-Bekir Omer El-Zein
  • 65'
    Dennis Dressel
    1-0
  • 68'
    Maurice Krattenmacher  
    Oliver Batista Meier  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Xavier Amaechi
     Alexander Nollenberger
  • 77'
    1-0
     Bryan Silva Teixeira
     Philipp Hercher
  • 77'
    1-0
    Baris Atik
  • 79'
    Luka Hyrylainen  
    Semir Telalovic  
    1-0
  • 79'
    Lucas Roser  
    Felix Higl  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Magnus Baars
     Livan Burcu
  • 90'
    Dennis Chessa  
    Max Brandt  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Connor Krempicki
  • SSV Ulm 1846 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-1-2
    1
    Niclas Thiede
    32
    Philipp Strompf
    5
    Johannes Reichert
    4
    Tom Gaal
    16
    Aaron Keller
    14
    Dennis Dressel
    23
    Max Brandt
    7
    Bastian Allgeier
    29
    Semir Telalovic
    33
    Felix Higl
    21
    Oliver Batista Meier
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    17
    Alexander Nollenberger
    14
    Abu-Bekir Omer El-Zein
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    5
    Tobias Muller
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 38Luka Hyrylainen
    30Maurice Krattenmacher
    11Dennis Chessa
    9Lucas Roser
    22Aleksandar Kahvic
    27Niklas Kolbe
    10Andreas Ludwig
    39Christian Ortag
    43Romario Rösch
    Bryan Silva Teixeira 8
    Connor Krempicki 13
    Xavier Amaechi 20
    Magnus Baars 31
    Pierre Nadjombe 22
    Noah Kruth 30
    Falko Michel 21
    Patric Pfeiffer 3
    Tarek Chahed 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Magdeburg
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 252
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 29 14 10 5 63 36 27 52 B T T H T B
2 FC Koln 29 15 6 8 43 34 9 51 B T T T B H
3 SV Elversberg 29 13 8 8 54 33 21 47 T H B H T T
4 Fortuna Dusseldorf 29 13 8 8 47 42 5 47 B B T B T T
5 Magdeburg 29 12 10 7 55 42 13 46 T H B H T B
6 Kaiserslautern 29 13 7 9 50 45 5 46 T H B T B B
7 SC Paderborn 07 29 12 9 8 48 39 9 45 T H T B B B
8 Nurnberg 29 13 5 11 49 45 4 44 B T T B B T
9 Hannover 96 29 11 10 8 35 30 5 43 T H T H B B
10 Karlsruher SC 29 11 8 10 47 50 -3 41 T B H B T H
11 Schalke 04 29 10 7 12 48 52 -4 37 T T B H T B
12 Hertha Berlin 29 10 6 13 43 45 -2 36 B B T T T H
13 Darmstadt 29 9 8 12 48 46 2 35 B T B B T H
14 Greuther Furth 29 9 8 12 41 53 -12 35 T H B H B H
15 Eintracht Braunschweig 29 7 9 13 32 54 -22 30 H H B H T T
16 Preuben Munster 29 6 10 13 29 37 -8 28 B B T H B H
17 SSV Ulm 1846 29 5 11 13 29 35 -6 26 H B H T B T
18 Jahn Regensburg 29 6 4 19 18 61 -43 22 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation