Kết quả Darmstadt vs Hannover 96, 18h30 ngày 20/04
Kết quả Darmstadt vs Hannover 96 Đối đầu Darmstadt vs Hannover 96 Phong độ Darmstadt gần đây Phong độ Hannover 96 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Hannover 96
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
Darmstadt vs Hannover 96: Diễn biến chính
- 1'Fraser Hornby (Assist:Killian Corredor)1-0
- 25'1-0Sei Muroya
- 46'1-0Andreas Voglsammer
Nicolo Tresoldi - 51'1-0Fabian Kunze
- 55'1-0Marcel Halstenberg
- 58'Merveille Papela
Jean-Paul Boetius1-0 - 62'1-0Rabbi Matondo
Kolja Oudenne - 62'1-0Jannik Rochelt
Lee Hyun-ju - 65'Merveille Papela1-0
- 67'Clemens Riedel1-0
- 76'1-0Lars Gindorf
Fabian Kunze - 77'Luca Marseiler
Fabian Nuernberger1-0 - 82'1-1
Andreas Voglsammer (Assist:Havard Nielsen)
- 83'Killian Corredor (Assist:Luca Marseiler)2-1
- 86'2-1Josh Knight
Bartlomiej Wdowik - 86'Marco Thiede
Sergio Lopez Galache2-1 - 87'Matej Maglica
Isac Lidberg2-1 - 87'Fynn Lakenmacher
Killian Corredor2-1 - 90'Fraser Hornby3-1
- 90'3-1Ron Robert Zieler
-
Darmstadt vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
- Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen3Guillermo Bueno Lopez20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor15Fabian Nuernberger16Andreas Muller10Jean-Paul Boetius9Fraser Hornby7Isac Lidberg16Havard Nielsen9Nicolo Tresoldi11Lee Hyun-ju8Enzo Leopold6Fabian Kunze29Kolja Oudenne21Sei Muroya5Phil Neumann23Marcel Halstenberg17Bartlomiej Wdowik1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
- 5Matej Maglica13Marco Thiede8Luca Marseiler21Merveille Papela19Fynn Lakenmacher30Alexander Brunst-Zollner11Tobias Kempe29Oscar VilhelmssonAndreas Voglsammer 32Jannik Rochelt 10Lars Gindorf 25Josh Knight 2Rabbi Matondo 40Boris Tomiak 3Max Christiansen 13Jannik Dehm 20Leo Weinkauf 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Torsten LieberknechtStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Hannover 96: Số liệu thống kê
- DarmstadtHannover 96
- 4Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút1
-
- 15Sút Phạt14
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 309Số đường chuyền464
-
- 82%Chuyền chính xác85%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị1
-
- 23Đánh đầu15
-
- 12Đánh đầu thành công7
-
- 4Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 3Đánh chặn10
-
- 9Ném biên25
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 12Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 31Long pass24
-
- 76Pha tấn công96
-
- 27Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation