Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
- 17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
- 13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
- 06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
- 28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
- 15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
- 08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
- 01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- 08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
- 02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
- 19/01/2025JK Tallinna Kalev IIElva0 - 2W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
- 08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
- 02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
- 19/01/2025JK Tallinna Kalev IIElva0 - 2W
- 17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
- 13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
- 06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
- 28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
- 15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
- 08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
- 01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | Viimsi MRJK | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 14 | T B T T T H |
3 | JK Welco Elekter | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | H B T T H T |
4 | Elva | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T T T T B B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 | B H T T T B |
6 | Flora Tallinn II | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H B B H H |
7 | Nomme JK Kalju II | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B T B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H B B T T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 3 | B B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 2 | H H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)