Đối đầu Nice vs Marseille, 02h45 ngày 27/1

Ligue 1 2024-2025: Nice vs Marseille

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/1/2025 02:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nice vs Marseille trước đây

  • 14/09/2024
    Marseille
    2 - 0
    Nice
    1 - 0
    L
  • 25/04/2024
    Marseille
    2 - 2
    Nice
    1 - 1
    D
  • 22/10/2023
    Nice
    1 - 0
    Marseille
    0 - 0
    W
  • 06/02/2023
    Marseille
    1 - 3
    Nice
    0 - 2
    W
  • 28/08/2022
    Nice
    0 - 3
    Marseille
    0 - 3
    L
  • 21/03/2022
    Marseille
    2 - 1
    Nice
    1 - 0
    L
  • 28/10/2021
    Nice
    1 - 1
    Marseille
    1 - 1
    D
  • 20/03/2021
    Nice
    3 - 0
    Marseille
    1 - 0
    W
  • 18/02/2021
    Marseille
    3 - 2
    Nice
    2 - 0
    L
  • 10/02/2022
    Nice
    4 - 1
    Marseille
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Nice vs Marseille

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Marseille: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Marseille: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 9 3 2 4
Cúp Quốc Gia Pháp 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nice (sân nhà) 5 3 1 1
Nice (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NiceMarseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 19 14 5 0 49 17 32 47 H T T T T H
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Monaco 19 10 4 5 32 22 10 34 T H B H B T
4 Lille 19 8 8 3 29 19 10 32 T H H H T B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
7 Lens 19 8 6 5 23 18 5 30 T H B T B T
8 Stade Brestois 19 9 1 9 29 31 -2 28 B T B T T T
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 19 6 5 8 25 29 -4 23 H H B H B H
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 19 5 3 11 18 39 -21 18 B B T B H H
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 19 4 3 12 20 44 -24 15 B H B B T T
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: