Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lyon Nữ vs Dijon w, 20h15 ngày 11/5
Kết quả Lyon Nữ vs Dijon w Đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w Phong độ Lyon Nữ gần đây Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon Nữ vs Dijon w
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w trước đây
- 09/01/2025Lyon (W)2 - 0Dijon w2 - 0W
- 12/10/2024Dijon w0 - 3Lyon (W)0 - 2W
- 04/03/2024Dijon w1 - 3Lyon (W)1 - 2W
- 18/11/2023Lyon (W)4 - 1Dijon w1 - 1W
- 06/05/2023Dijon w0 - 3Lyon (W)0 - 2W
- 03/12/2022Lyon (W)8 - 0Dijon w5 - 0W
- 19/03/2022Dijon w0 - 3Lyon (W)0 - 2W
- 12/09/2021Lyon (W)6 - 0Dijon w3 - 0W
- 28/03/2021Dijon w0 - 3Lyon (W)0 - 1W
- 03/09/2023Lyon (W)5 - 0Dijon w4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 9 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Lyon Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon Nữ và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |
Cập nhật: